Có 1 kết quả:

禁慾 cấm dục

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Cấm chế tình dục hoặc những dục vọng khác.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Ngăn chặn lòng ham muốn.

Bình luận 0